Characters remaining: 500/500
Translation

khang kiện

Academic
Friendly

Từ "khang kiện" trong tiếng Việt có nghĩasự khỏe mạnh, dồi dào sức sống, thể hiện một trạng thái tốt về cả thể chất lẫn tinh thần. "Khang" có thể hiểu khỏe mạnh, cường tráng, còn "kiện" mang nghĩa là vững chãi, vững vàng.

Cách sử dụng từ "khang kiện":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Sau khi tập thể dục thường xuyên, sức khỏe của tôi trở nên khang kiện hơn." (Sức khỏe của tôi cải thiện, khỏe mạnh hơn.)
  2. Sử dụng trong văn viết hoặc nói trang trọng:

    • dụ: "Chúng ta cần duy trì một lối sống khang kiện để có thể đối diện với những thách thức trong cuộc sống." (Lối sống khỏe mạnh giúp chúng ta vượt qua khó khăn.)
Biến thể từ đồng nghĩa liên quan:
  • Khang cường: Có nghĩa tương tự, chủ yếu nhấn mạnh vào sức mạnh, sức khỏe.
  • Khỏe mạnh: Một từ đồng nghĩa phổ biến, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Dồi dào: Cũng có thể dùng để diễn tả sức khỏe tốt, thường đi kèm với từ "sức sống".
Từ gần giống:
  • Khỏe: Chỉ trạng thái sức khỏe tốt, nhưng không đầy đủ ý nghĩa về sự vững chãi như "khang kiện".
  • Kiện khang: Cách sắp xếp lại từ, nhưng nghĩa vẫn tương tự, nhấn mạnh vào sức khỏe.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các câu thơ hoặc văn chương, "khang kiện" có thể được sử dụng để diễn tả một hình ảnh đẹp về sức khỏe con người, dụ: "Trong cuộc sống bộn bề, hãy luôn giữ tâm hồn khang kiện như dòng suối trong vắt." (Giữ cho tinh thần luôn khỏe mạnh tươi mới.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "khang kiện", cần lưu ý rằng từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực, không nên dùng để mô tả trạng thái tiêu cực hoặc yếu kém.

  1. Nh. Khang cường ().

Comments and discussion on the word "khang kiện"